Đọc nhanh: 栽倒 (tài đảo). Ý nghĩa là: để rơi.
栽倒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để rơi
to take a fall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栽倒
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 他 不 小心 栽倒 了
- Anh ấy không cẩn thận ngã xuống.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 风筝 断了线 , 来 了 个 倒栽葱
- diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
栽›