栽倒 zāi dào
volume volume

Từ hán việt: 【tài đảo】

Đọc nhanh: 栽倒 (tài đảo). Ý nghĩa là: để rơi.

Ý Nghĩa của "栽倒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

栽倒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để rơi

to take a fall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栽倒

  • volume volume

    - 走路 zǒulù bié 栽倒 zāidǎo a

    - Đừng ngã khi đi bộ nhé.

  • volume volume

    - 一个 yígè 倒栽葱 dǎozāicōng cóng 马鞍 mǎān shàng 跌下来 diēxiàlai

    - người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 栽倒 zāidǎo le

    - Anh ấy không cẩn thận ngã xuống.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 风筝 fēngzhēng 断了线 duànlexiàn lái le 倒栽葱 dǎozāicōng

    - diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāi , Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tài , Tải
    • Nét bút:一丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JID (十戈木)
    • Bảng mã:U+683D
    • Tần suất sử dụng:Cao