Đọc nhanh: 拜倒辕门 (bái đảo viên môn). Ý nghĩa là: quỳ sụp trước công đường; cực kỳ thán phục; quá khâm phục; thán phục hết mức; bái phục sát đất; phục lăn; phục lăn sát đất; phục sát đất.
拜倒辕门 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỳ sụp trước công đường; cực kỳ thán phục; quá khâm phục; thán phục hết mức; bái phục sát đất; phục lăn; phục lăn sát đất; phục sát đất
辕门,这里指军营的门形容佩服到极点,自愿认输
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜倒辕门
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
拜›
辕›
门›