Đọc nhanh: 扳不倒儿 (ban bất đảo nhi). Ý nghĩa là: con lật đật.
扳不倒儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con lật đật
不倒翁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳不倒儿
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 这 本书 倒 是 不错 , 就是 贵 了 点儿
- Cuốn sách này khá hay nhưng lại hơi đắt.
- 明天 我 还 有点 事儿 , 不然 倒 可以 陪你去 一趟
- Sáng mai tôi còn có chút việc, nếu không thì có thể đi một chuyến với anh rồi.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
倒›
儿›
扳›