Đọc nhanh: 颠仆 (điên phó). Ý nghĩa là: ngã; sụp đổ; đổ nhào; té; sụt.
颠仆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã; sụp đổ; đổ nhào; té; sụt
跌倒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠仆
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 仆从 国家
- nước chư hầu.
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
颠›