Đọc nhanh: 搀兑 (sam đoái). Ý nghĩa là: trộn; trộn vào nhau. Ví dụ : - 把酒精跟水搀兑起来。 trộn cồn với nước.
搀兑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trộn; trộn vào nhau
把成分不同的东西混合在一起
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搀兑
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 别 把 不同 的 种子 搀杂在 一起
- đừng để lẫn những hạt giống khác.
- 兑现 不了 的 事 就 不要 答应
- Những việc không thực hiện được thì đừng đồng ý.
- 你 要 兑现 你 的 承诺
- Bạn phải thực hiện lời hứa của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兑›
搀›