部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 幨 (_). Ý nghĩa là: màn; màn che, nhăn; nếp nhăn; nổi nếp nhăn, thân trước; vạt trước (áo).
幨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. màn; màn che
帷幔,如车帷、帐帷等
✪ 2. nhăn; nếp nhăn; nổi nếp nhăn
皱起
✪ 3. thân trước; vạt trước (áo)
衣襟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幨
幨›
Tập viết