chān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: màn; màn che, nhăn; nếp nhăn; nổi nếp nhăn, thân trước; vạt trước (áo).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. màn; màn che

帷幔,如车帷、帐帷等

✪ 2. nhăn; nếp nhăn; nổi nếp nhăn

皱起

✪ 3. thân trước; vạt trước (áo)

衣襟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+13 nét)
    • Pinyin: Chān , Chàn
    • Âm hán việt: Siêm , Siểm , Xiêm
    • Nét bút:丨フ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Thương hiệt:LBNCR (中月弓金口)
    • Bảng mã:U+5E68
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp