chān
volume volume

Từ hán việt: 【xiêm】

Đọc nhanh: (xiêm). Ý nghĩa là: áo chẽn; áo cánh chẽn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo chẽn; áo cánh chẽn

〖襜褕〗 (chānyú) 古代的一种短的便衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Chān
    • Âm hán việt: Xiêm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNCR (中弓金口)
    • Bảng mã:U+895C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp