Đọc nhanh: 定期排放阀 (định kì bài phóng phiệt). Ý nghĩa là: van xả định kì (Máy móc trong xây dựng).
定期排放阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van xả định kì (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期排放阀
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 你 一定 要 争气 , 不要 放弃 !
- Bạn nhất định phải cố gắng, đừng bỏ cuộc!
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 他 决定 把 项目 放下
- Anh ấy quyết định gác lại dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
排›
放›
期›
阀›