Đọc nhanh: 大气排放物 (đại khí bài phóng vật). Ý nghĩa là: Chất thải trong khí quyển.
大气排放物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất thải trong khí quyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气排放物
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 每个 房间 都 有 一个 大依柜 , 可以 存放 衣物
- Mỗi phòng đều có một chiếc tủ áo lớn để cất giữ quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
排›
放›
气›
物›