Đọc nhanh: 正常排放阀 (chính thường bài phóng phiệt). Ý nghĩa là: van xả liên tục (Máy móc trong xây dựng).
正常排放阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van xả liên tục (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正常排放阀
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
排›
放›
正›
阀›