Đọc nhanh: 烟雾排放 (yên vụ bài phóng). Ý nghĩa là: xả thải khói.
烟雾排放 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xả thải khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾排放
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 烟囱 排放 黑烟
- Ống khói thải khói đen.
- 烟幕 施放
- tung quả mù.
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 每天 下午 放学 3 点到 7 点 我 都 要 留在 学校 排练 , 双休日 也 要 去 学校
- Chiều nào tan trường em cũng phải ở lại trường luyện tập từ 3 giờ chiều đến 7 giờ chiều và cuối tuần em cũng phải đi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
放›
烟›
雾›