Đọc nhanh: 低尾气排放 (đê vĩ khí bài phóng). Ý nghĩa là: lượng khí thải thấp (từ khói xe).
低尾气排放 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng khí thải thấp (từ khói xe)
low emissions (from car exhaust)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低尾气排放
- 低倍 放大镜
- kính phóng đại bội số nhỏ.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
尾›
排›
放›
气›