Đọc nhanh: 据悉 (cứ tất). Ý nghĩa là: theo báo cáo / nó được báo cáo (điều đó), theo nguồn tin. Ví dụ : - 据悉双方就此次危机进行了深度交流。 Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
据悉 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo báo cáo / nó được báo cáo (điều đó), theo nguồn tin
据悉 ,汉语词语,读音为 jù xī,意思是据新闻或消息报道 。
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据悉
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他们 占据 了 演讲台
- Họ đã chiếm giữ bục phát biểu.
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 他们 根据 经验 划分 等级
- Họ phân cấp theo kinh nghiệm.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悉›
据›