割据 gējù
volume volume

Từ hán việt: 【cát cứ】

Đọc nhanh: 割据 (cát cứ). Ý nghĩa là: cắt cứ; cát cứ; hùng cứ. Ví dụ : - 封建割据 phong kiến cát cứ. - 割据称雄 cát cứ xưng hùng

Ý Nghĩa của "割据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

割据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt cứ; cát cứ; hùng cứ

一国之内,拥有武力的人占据部分地区,形成分裂对抗的局面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 封建割据 fēngjiàngējù

    - phong kiến cát cứ

  • volume volume

    - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - cát cứ xưng hùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割据

  • volume volume

    - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - xưng hùng cát cứ.

  • volume volume

    - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - cát cứ xưng hùng

  • volume volume

    - 军阀割据 jūnfágējù 各霸 gèbà 一方 yīfāng

    - quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隐藏 yǐncáng le 证据 zhèngjù

    - Họ đã che giấu chứng cứ.

  • volume volume

    - 群雄割据 qúnxiónggējù

    - các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.

  • volume volume

    - 封建割据 fēngjiàngējù

    - phong kiến cát cứ

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 根据 gēnjù 需求 xūqiú 报价 bàojià

    - Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.

  • volume volume

    - 事出有因 shìchūyǒuyīn 查无实据 cháwúshíjù

    - Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRLN (十口中弓)
    • Bảng mã:U+5272
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa