Đọc nhanh: 据闻 (cứ văn). Ý nghĩa là: tài khoản, sự hiểu biết của một người.
据闻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản
accounts
✪ 2. sự hiểu biết của một người
one's understanding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据闻
- 不闻不问
- chẳng hề quan tâm
- 他 的 证词 只是 传闻 证据
- Lời chứng của anh ấy là tin đồn.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 你 刚 说 这 是 传闻 证据
- Bạn đã nói rằng đó là tin đồn.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
闻›