Đọc nhanh: 拉鲁湿地国家自然保护区 (lạp lỗ thấp địa quốc gia tự nhiên bảo hộ khu). Ý nghĩa là: Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia đầm lầy Lhalu ở Lhasa.
拉鲁湿地国家自然保护区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia đầm lầy Lhalu ở Lhasa
Lhalu Wetland National Nature Reserve in Lhasa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉鲁湿地国家自然保护区
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 我们 要 保护 祖国 的 土地
- Chúng ta phải bảo vệ lãnh thổ tổ quốc.
- 我们 需要 保护 自然环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.
- 我们 应该 自觉 地 保护环境
- Chúng ta nên tự giác bảo vệ môi trường.
- 他 竟然 叛变 了 自己 的 国家
- Anh ấy lại dám phản bội đất nước của mình.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
区›
国›
地›
家›
护›
拉›
湿›
然›
自›
鲁›