Đọc nhanh: 国家旅游度假区 (quốc gia lữ du độ giả khu). Ý nghĩa là: Khu nghỉ dưỡng quốc gia (PRC).
国家旅游度假区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu nghỉ dưỡng quốc gia (PRC)
National Resort District (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家旅游度假区
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 大家 都 渴望 去 旅游
- Mọi người đều háo hức đi du lịch.
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
区›
国›
家›
度›
旅›
游›