Đọc nhanh: 白水江自然保护区 (bạch thuỷ giang tự nhiên bảo hộ khu). Ý nghĩa là: Khu bảo tồn thiên nhiên Baishuijiang, Cam Túc.
白水江自然保护区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu bảo tồn thiên nhiên Baishuijiang, Cam Túc
Baishuijiang Nature Reserve, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白水江自然保护区
- 他 用 伪装 来 保护 自己
- Anh ấy dùng vật ngụy trang để bảo vệ mình.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 我们 需要 保护 自然环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.
- 我们 要 保护 孩子 自尊心
- Chúng ta phải bảo vệ lòng tự trọng của trẻ.
- 我们 应该 自觉 地 保护环境
- Chúng ta nên tự giác bảo vệ môi trường.
- 到时候 她 自然 会 明白
- Đến lúc đó con bé ắt sẽ hiểu thôi.
- 你 先别 问 , 到时候 自然 明白
- anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ.
- 他 认为 自己 即 是 保护者 又 是 施虐 者
- Anh ta coi mình là người bảo vệ và lạm dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
区›
护›
水›
江›
然›
白›
自›