Đọc nhanh: 卧龙自然保护区 (ngoạ long tự nhiên bảo hộ khu). Ý nghĩa là: Khu bảo tồn thiên nhiên Wolong ở quận Vấn Xuyên, tây bắc Tứ Xuyên, quê hương của gấu trúc khổng lồ 大熊貓 | 大熊猫.
卧龙自然保护区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu bảo tồn thiên nhiên Wolong ở quận Vấn Xuyên, tây bắc Tứ Xuyên, quê hương của gấu trúc khổng lồ 大熊貓 | 大熊猫
Wolong nature reserve in Wenchuan county, northwest Sichuan, home of the giant panda 大熊貓|大熊猫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧龙自然保护区
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 他 用 伪装 来 保护 自己
- Anh ấy dùng vật ngụy trang để bảo vệ mình.
- 我们 要 保护 自己 的 明
- Chúng ta cần bảo vệ thị giác của mình.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 我们 需要 保护 自然环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.
- 我们 应该 自觉 地 保护环境
- Chúng ta nên tự giác bảo vệ môi trường.
- 他 认为 自己 即 是 保护者 又 是 施虐 者
- Anh ta coi mình là người bảo vệ và lạm dụng.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
区›
卧›
护›
然›
自›
龙›