托付 tuōfù
volume volume

Từ hán việt: 【thác phó】

Đọc nhanh: 托付 (thác phó). Ý nghĩa là: giao phó; phó thác; ký gởi, nhờ vả, uỷ. Ví dụ : - 把孩子托付给老师。 phó thác con cái cho giáo viên.. - 托付朋友处理这件事。 giao phó việc này cho bạn bè giải quyết.

Ý Nghĩa của "托付" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

托付 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giao phó; phó thác; ký gởi, nhờ vả

委托别人照料或办理; 交给

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi 托付给 tuōfùgěi 老师 lǎoshī

    - phó thác con cái cho giáo viên.

  • volume volume

    - 托付 tuōfù 朋友 péngyou 处理 chǔlǐ 这件 zhèjiàn shì

    - giao phó việc này cho bạn bè giải quyết.

✪ 2. uỷ

请别人代办

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托付

  • volume volume

    - 付托 fùtuō rén

    - phó thác cho người tin cậy.

  • volume volume

    - 托付 tuōfù 朋友 péngyou 处理 chǔlǐ 这件 zhèjiàn shì

    - giao phó việc này cho bạn bè giải quyết.

  • volume volume

    - 为了 wèile 梦想 mèngxiǎng 付出 fùchū le 青春 qīngchūn

    - Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.

  • volume volume

    - 胜利 shènglì 完成 wánchéng le 祖国 zǔguó 人民 rénmín 付托 fùtuō gěi 我们 wǒmen de 任务 rènwù

    - hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ được tổ quốc và nhân dân đã giao cho chúng ta.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 托付给 tuōfùgěi 老师 lǎoshī

    - phó thác con cái cho giáo viên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 饭钱 fànqián 来付 láifù ba

    - Hôm nay, bạn thanh toán tiền ăn nhé.

  • volume volume

    - 汇付 huìfù 托收 tuōshōu 属于 shǔyú 商业 shāngyè 信用 xìnyòng

    - Phương thức chuyển tiền và thu hộ thuộc về tín dụng thương mại.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 任务 rènwù 托付给 tuōfùgěi le

    - Tôi đã giao phó nhiệm vụ này cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao