Đọc nhanh: 半托 (bán thác). Ý nghĩa là: bán trú; gởi nửa ngày.
半托 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán trú; gởi nửa ngày
只白天把孩子送到托儿所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半托
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
托›