托故 tuō gù
volume volume

Từ hán việt: 【thác cố】

Đọc nhanh: 托故 (thác cố). Ý nghĩa là: mượn cớ; tìm cớ; vin cớ. Ví dụ : - 托故不来 mượn cớ không đến. - 托故早退 tìm cớ về sớm

Ý Nghĩa của "托故" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托故 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mượn cớ; tìm cớ; vin cớ

借口某种原因

Ví dụ:
  • volume volume

    - 托故 tuōgù lái

    - mượn cớ không đến

  • volume volume

    - 托故 tuōgù 早退 zǎotuì

    - tìm cớ về sớm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托故

  • volume volume

    - 托故 tuōgù lái

    - mượn cớ không đến

  • volume volume

    - 托故 tuōgù 早退 zǎotuì

    - tìm cớ về sớm

  • volume volume

    - 不负 bùfù 重托 zhòngtuō

    - không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.

  • volume volume

    - 反驳 fǎnbó 艾莉 àilì de 故事 gùshì shì 回事 huíshì

    - Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali

  • volume volume

    - 拜托 bàituō 爷爷 yéye gěi 讲个 jiǎnggè 故事 gùshì

    - Nhờ ông kể chuyện cho tôi.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 无故 wúgù 缺勤 quēqín

    - Không thể vắng mặt không lý do

  • volume volume

    - 不要 búyào 错怪 cuòguài 不是故意 búshìgùyì de

    - Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao