Đọc nhanh: 战友 (chiến hữu). Ý nghĩa là: chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội. Ví dụ : - 老战友 đồng đội cũ. - 亲密战友 bạn chiến đấu thân thiết.
战友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội
在一起战斗的人
- 老战友
- đồng đội cũ
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战友
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 同班 战友
- bạn chiến đấu cùng tiểu đội
- 老战友
- đồng đội cũ
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 我们 要 和平 和 友爱 不要 战争 和 仇恨
- Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 他 是 我 的 战友
- Anh ấy là chiến hữu của tôi.
- 男友 的 一句 话 就 挑战 自己 剪 浏海
- Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
战›