Đọc nhanh: 同盟 (đồng minh). Ý nghĩa là: đồng minh, khối đồng minh; tổ chức đồng minh. Ví dụ : - 同盟国 nước đồng minh. - 同盟军 quân đồng minh. - 同盟罢工 cùng liên minh bãi công
✪ 1. đồng minh
为采取共同行动而缔结盟约
- 同盟国
- nước đồng minh
- 同盟军
- quân đồng minh
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. khối đồng minh; tổ chức đồng minh
由缔结盟约而形成的整体
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 同盟国
- nước đồng minh
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 同盟军
- quân đồng minh
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
盟›