同盟 tóngméng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng minh】

Đọc nhanh: 同盟 (đồng minh). Ý nghĩa là: đồng minh, khối đồng minh; tổ chức đồng minh. Ví dụ : - 同盟国 nước đồng minh. - 同盟军 quân đồng minh. - 同盟罢工 cùng liên minh bãi công

Ý Nghĩa của "同盟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. đồng minh

为采取共同行动而缔结盟约

Ví dụ:
  • volume volume

    - 同盟国 tóngméngguó

    - nước đồng minh

  • volume volume

    - 同盟军 tóngméngjūn

    - quân đồng minh

  • volume volume

    - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khối đồng minh; tổ chức đồng minh

由缔结盟约而形成的整体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 结成 jiéchéng 同盟 tóngméng

    - liên kết thành tổ chức đồng minh.

  • volume volume

    - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • volume volume

    - 攻守同盟 gōngshǒutóngméng

    - tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同盟

  • volume volume

    - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • volume volume

    - 同盟国 tóngméngguó

    - nước đồng minh

  • volume volume

    - 攻守同盟 gōngshǒutóngméng

    - tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.

  • volume volume

    - 同盟军 tóngméngjūn

    - quân đồng minh

  • volume volume

    - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • volume volume

    - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • volume volume

    - 结成 jiéchéng 同盟 tóngméng

    - liên kết thành tổ chức đồng minh.

  • volume volume

    - 英国 yīngguó zài 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn 中是 zhōngshì 美国 měiguó de 同盟国 tóngméngguó

    - Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao