袍泽 páozé
volume volume

Từ hán việt: 【bào trạch】

Đọc nhanh: 袍泽 (bào trạch). Ý nghĩa là: đồng đội; đồng chí (trong quân đội). Ví dụ : - 袍泽之谊。 tình đồng đội.. - 袍泽故旧。 bạn thân.

Ý Nghĩa của "袍泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袍泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng đội; đồng chí (trong quân đội)

《诗经·秦风·无衣》:''岂曰无衣?''与子同袍王于兴师,修我矛戟,与子同仇岂曰无衣?与子同泽王于兴师,修我矛戟,与子偕作''这首诗讲兵士出征的故事,''袍''和''泽''都是古代的衣服名称,后来称军队中的同事叫袍泽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 袍泽之谊 páozézhīyì

    - tình đồng đội.

  • volume volume

    - 袍泽 páozé 故旧 gùjiù

    - bạn thân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袍泽

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 涂唇 túchún 色泽 sèzé yàn

    - Cô gái tô son màu tươi sáng.

  • volume volume

    - 叶修 yèxiū 一直 yìzhí 认为 rènwéi 孙翔 sūnxiáng 周泽楷 zhōuzékǎi yǒu 一腿 yītuǐ

    - Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 袍泽 páozé 故旧 gùjiù

    - bạn thân.

  • volume volume

    - 大方 dàfāng chá 色泽 sèzé 鲜绿 xiānlǜ 口感 kǒugǎn 清爽 qīngshuǎng

    - Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.

  • volume volume

    - 袍泽之谊 páozézhīyì

    - tình đồng đội.

  • volume volume

    - yǒu 好几件 hǎojǐjiàn 花袍 huāpáo

    - Cô ấy có vài chiếc áo dài hoa.

  • - 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 激光 jīguāng 美容 měiróng 治疗 zhìliáo 恢复 huīfù 皮肤 pífū 光泽 guāngzé

    - Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LPRU (中心口山)
    • Bảng mã:U+888D
    • Tần suất sử dụng:Cao