Đọc nhanh: 战云 (chiến vân). Ý nghĩa là: không khí chiến tranh. Ví dụ : - 战云密布 không khí chiến tranh bao trùm.
战云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không khí chiến tranh
比喻战争的气氛
- 战云密布
- không khí chiến tranh bao trùm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战云
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 战云密布
- không khí chiến tranh bao trùm.
- 战争 的 阴云
- đám mây đen chiến tranh
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 只见 四只 战鹰 直冲 云霄
- chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
战›