战云 zhànyún
volume volume

Từ hán việt: 【chiến vân】

Đọc nhanh: 战云 (chiến vân). Ý nghĩa là: không khí chiến tranh. Ví dụ : - 战云密布 không khí chiến tranh bao trùm.

Ý Nghĩa của "战云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

战云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không khí chiến tranh

比喻战争的气氛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战云密布 zhànyúnmìbù

    - không khí chiến tranh bao trùm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战云

  • volume volume

    - 世界大战 shìjièdàzhàn

    - đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 白云 báiyún

    - một đám mây trắng

  • volume volume

    - 战云密布 zhànyúnmìbù

    - không khí chiến tranh bao trùm.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng de 阴云 yīnyún

    - đám mây đen chiến tranh

  • volume volume

    - 欧州 ōuzhōu 上空 shàngkōng 乌云密布 wūyúnmìbù 战争 zhànzhēng 即将 jíjiāng 爆发 bàofā

    - Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 只见 zhījiàn 四只 sìzhǐ 战鹰 zhànyīng 直冲 zhíchōng 云霄 yúnxiāo

    - chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè wèi 和平 hépíng 而战 érzhàn

    - Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao