Đọc nhanh: 老战友协会 (lão chiến hữu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Cựu chiến binh.
老战友协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Cựu chiến binh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老战友协会
- 老战友
- đồng đội cũ
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 他 今天 要访 一位 老朋友
- Hôm nay anh ấy sẽ thăm một người bạn cũ.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
友›
战›
老›