德意志 déyìzhì
volume volume

Từ hán việt: 【đức ý chí】

Đọc nhanh: 德意志 (đức ý chí). Ý nghĩa là: Tiếng Đức (phiên âm của "Deutsch"), nước Đức.

Ý Nghĩa của "德意志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tiếng Đức (phiên âm của "Deutsch")

German (phonetic rendition of"Deutsch")

✪ 2. nước Đức

Germany

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德意志

  • volume volume

    - 不屈不挠 bùqūbùnáo de 意志 yìzhì

    - Ý chí bất khuất.

  • volume volume

    - de 意志 yìzhì 完全 wánquán 崩溃 bēngkuì le

    - Ý chí của anh đã hoàn toàn bị sụp đổ.

  • volume volume

    - 意志 yìzhì 特别 tèbié 薄弱 bóruò

    - Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.

  • volume volume

    - de 意志 yìzhì 非常 fēicháng 顽强 wánqiáng

    - Ý chí của anh ấy rất kiên cường.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - de 意志 yìzhì 非常 fēicháng 坚定 jiāndìng

    - Ý chí của anh ấy rất kiên cường.

  • volume volume

    - 人民 rénmín de 意志 yìzhì 汇合 huìhé chéng 一支 yīzhī 巨大 jùdà de 力量 lìliàng

    - ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.

  • volume volume

    - píng 全部 quánbù de 意志力 yìzhìlì

    - Nó lấy đi của tôi từng chút ý chí mà tôi có

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao