Đọc nhanh: 德意志 (đức ý chí). Ý nghĩa là: Tiếng Đức (phiên âm của "Deutsch"), nước Đức.
✪ 1. Tiếng Đức (phiên âm của "Deutsch")
German (phonetic rendition of"Deutsch")
✪ 2. nước Đức
Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德意志
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 他 的 意志 完全 崩溃 了
- Ý chí của anh đã hoàn toàn bị sụp đổ.
- 他 意志 特别 薄弱
- Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.
- 他 的 意志 非常 顽强
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他 的 意志 非常 坚定
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 凭 我 全部 的 意志力
- Nó lấy đi của tôi từng chút ý chí mà tôi có
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
志›
意›