Đọc nhanh: 禁室 (cấm thất). Ý nghĩa là: phòng cấm.
禁室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng cấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁室
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
禁›