意志力 yìzhì lì
volume volume

Từ hán việt: 【ý chí lực】

Đọc nhanh: 意志力 (ý chí lực). Ý nghĩa là: ý chí. Ví dụ : - 你的意志力很強。 Bạn có rất nhiều ý chí.

Ý Nghĩa của "意志力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意志力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý chí

willpower

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 意志力 yìzhìlì 很強 hěnqiáng

    - Bạn có rất nhiều ý chí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意志力

  • volume volume

    - 意志 yìzhì de 力量 lìliàng 不可 bùkě 小觑 xiǎoqù

    - Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.

  • volume volume

    - 归根结底 guīgēnjiédǐ 人民 rénmín de 力量 lìliàng shì 无敌 wúdí de 人民 rénmín de 意志 yìzhì shì 不可 bùkě 违抗 wéikàng de

    - suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.

  • volume volume

    - 任天堂 rèntiāntáng 力量 lìliàng 杂志 zázhì shuō yào 一月 yíyuè cái 面世 miànshì

    - Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.

  • volume volume

    - kào 意志力 yìzhìlì 支撑 zhīchēng 下去 xiàqù

    - Anh ấy dựa vào ý chí để duy trì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi 坚定 jiāndìng de 意志力 yìzhìlì

    - Chúng ta có ý chí kiên định.

  • volume volume

    - 人民 rénmín de 意志 yìzhì 汇合 huìhé chéng 一支 yīzhī 巨大 jùdà de 力量 lìliàng

    - ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.

  • volume volume

    - de 意志力 yìzhìlì 很強 hěnqiáng

    - Bạn có rất nhiều ý chí.

  • volume volume

    - píng 全部 quánbù de 意志力 yìzhìlì

    - Nó lấy đi của tôi từng chút ý chí mà tôi có

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao