Đọc nhanh: 意志力 (ý chí lực). Ý nghĩa là: ý chí. Ví dụ : - 你的意志力很強。 Bạn có rất nhiều ý chí.
意志力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý chí
willpower
- 你 的 意志力 很強
- Bạn có rất nhiều ý chí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意志力
- 意志 的 力量 不可 小觑
- Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 任天堂 力量 杂志 说 要 一月 才 面世
- Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.
- 他 靠 意志力 支撑 下去
- Anh ấy dựa vào ý chí để duy trì.
- 我们 备 坚定 的 意志力
- Chúng ta có ý chí kiên định.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 你 的 意志力 很強
- Bạn có rất nhiều ý chí.
- 凭 我 全部 的 意志力
- Nó lấy đi của tôi từng chút ý chí mà tôi có
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
志›
意›