骇怪 hài guài
volume volume

Từ hán việt: 【hãi quái】

Đọc nhanh: 骇怪 (hãi quái). Ý nghĩa là: kinh ngạc; kỳ lạ; quái lạ.

Ý Nghĩa của "骇怪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骇怪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kinh ngạc; kỳ lạ; quái lạ

惊讶;惊诧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骇怪

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 奇奇怪怪 qíqíguàiguài de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo kỳ lạ.

  • volume volume

    - 鬼怪 guǐguài 不是 búshì 真的 zhēnde

    - Yêu quái không có thật.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 奇怪 qíguài 为什么 wèishíme

    - Anh ấy khó hiểu tại sao tôi đánh anh ấy.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zài 工作 gōngzuò shí 作怪 zuòguài

    - Anh ấy luôn làm trò khi làm việc.

  • volume volume

    - zuò cuò le 可是 kěshì 将功折罪 jiānggōngzhézuì bié zài guài le

    - Anh ấy làm sai rồi, nhưng đoái công chuộc tội, đừng trách anh ta nữa!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 遇到 yùdào le 一些 yīxiē 奇怪 qíguài de 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 责怪 zéguài 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Họ trách móc bạn vì không hoàn thành nhiệm vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Hài
    • Âm hán việt: Hãi
    • Nét bút:フフ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYVO (弓一卜女人)
    • Bảng mã:U+9A87
    • Tần suất sử dụng:Cao