• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Miên (宀) Ất (乚) Nhất (一)

  • Pinyin: Chà
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶フ丶丶フノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠宅
  • Thương hiệt:IVJHP (戈女十竹心)
  • Bảng mã:U+8BE7
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 诧

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诧 theo âm hán việt

诧 là gì? (Sá). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: 1. khoe, 2. lạ lùng, 3. lừa dối. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. khoe
  • 2. lạ lùng
  • 3. lừa dối

Từ ghép với 诧