Đọc nhanh: 知情同意 (tri tình đồng ý). Ý nghĩa là: sự đồng ý.
知情同意 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự đồng ý
informed consent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知情同意
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 经理 是否 同意 , 我 不 知道
- Sếp có đồng ý hay không, tôi không biết.
- 这件 事情 太 出人意料 了 , 以至于 我 一时 不 知道 说 什么 好
- Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 事情 进展 失意
- Mọi chuyện diễn ra không như ý nguyện.
- 同志 们 的 好意 , 我 十分 领情
- tấm lòng tốt của các đồng chí, tôi vô cùng cảm kích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
情›
意›
知›