Đọc nhanh: 真情实意 (chân tình thực ý). Ý nghĩa là: ngoài tình bạn chân chính (thành ngữ), tình cảm chân thành, tình thật.
真情实意 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài tình bạn chân chính (thành ngữ)
out of genuine friendship (idiom)
✪ 2. tình cảm chân thành
sincere feelings
✪ 3. tình thật
诚恳真切的情意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真情实意
- 真情实感
- tình cảm chân thành
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 真实情况
- Tình huống thật.
- 她 表露 了 自己 的 真实 感情
- Cô ấy bộc lộ cảm xúc thật của mình.
- 调查 显示 了 真实情况
- Khảo sát cho thấy tình hình thực tế.
- 他 抒 个人 真实 情感
- Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.
- 作者 刻画 了 真实 的 情感
- Tác giả đã khắc họa những cảm xúc chân thật.
- 她 看穿 了 他 的 真实 意图
- Cô ấy nhìn thấu được ý định thật sự của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
情›
意›
真›