Đọc nhanh: 情欲 (tình dục). Ý nghĩa là: tình dục; sắc dục; lửa lòng; dục tình; ham muốn; dục vọng. Ví dụ : - 他成为情欲的奴隶。 Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.. - 难以抑制情欲。 không thể kiềm chế được ham muốn.. - 克制情欲。 kiềm chế dục vọng.
情欲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình dục; sắc dục; lửa lòng; dục tình; ham muốn; dục vọng
对异生的欲望
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 克制 情欲
- kiềm chế dục vọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情欲
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 情欲 是 人类 的 本能
- Dục vọng là bản năng của con người.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 克制 情欲
- kiềm chế dục vọng.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
欲›