Đọc nhanh: 悄然无声 (tiễu nhiên vô thanh). Ý nghĩa là: hoàn toàn yên tĩnh.
悄然无声 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn yên tĩnh
absolutely quiet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悄然无声
- 寂然无声
- vắng lặng không một tiếng động.
- 悄然无声
- im ắng như tờ.
- 悄然无声
- im ắng không một tiếng động.
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 岁 时 变换 悄 无声
- Thời gian thay đổi lặng lẽ.
- 听到 这个 不幸 的 消息 , 大家 都 面面相觑 , 悄然 无 语
- Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.
- 他 悄然无声 地 离开 了
- Anh ấy lặng lẽ rời đi rồi.
- 悄然无声 的 夜晚 很 宁静
- Đêm tối yên lặng rất thanh bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
悄›
无›
然›