人声鼎沸 rén shēng dǐngfèi
volume volume

Từ hán việt: 【nhân thanh đỉnh phí】

Đọc nhanh: 人声鼎沸 (nhân thanh đỉnh phí). Ý nghĩa là: brouhaha, huyên náo, (văn học) một cái vạc sôi sùng sục (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "人声鼎沸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人声鼎沸 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. brouhaha

✪ 2. huyên náo

hubbub

✪ 3. (văn học) một cái vạc sôi sùng sục (thành ngữ)

lit. a boiling cauldron of voices (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人声鼎沸

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ồn ào

  • volume volume

    - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ầm ĩ.

  • volume volume

    - 总污 zǒngwū 别人 biérén de 名声 míngshēng

    - Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.

  • volume volume

    - 群情激愤 qúnqíngjīfèn 人声 rénshēng 沸腾 fèiténg

    - quần chúng đang phẫn nộ, tiếng người nhốn nháo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 辱没 rǔmò 别人 biérén de 名声 míngshēng

    - Đừng bôi nhọ danh tiếng của người khác.

  • volume volume

    - 一个 yígè 女人 nǚrén zài 旅店 lǚdiàn 门口 ménkǒu 高声 gāoshēng 叫骂 jiàomà

    - Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn

  • volume volume

    - 人群 rénqún zhōng 传来 chuánlái le 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLN (水中中弓)
    • Bảng mã:U+6CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Zhēn
    • Âm hán việt: Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BUVML (月山女一中)
    • Bảng mã:U+9F0E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa