Đọc nhanh: 人声鼎沸 (nhân thanh đỉnh phí). Ý nghĩa là: brouhaha, huyên náo, (văn học) một cái vạc sôi sùng sục (thành ngữ).
人声鼎沸 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. brouhaha
✪ 2. huyên náo
hubbub
✪ 3. (văn học) một cái vạc sôi sùng sục (thành ngữ)
lit. a boiling cauldron of voices (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人声鼎沸
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 人声鼎沸
- tiếng người ồn ào
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 他 总污 别人 的 名声
- Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.
- 群情激愤 , 人声 沸腾
- quần chúng đang phẫn nộ, tiếng người nhốn nháo.
- 不要 辱没 别人 的 名声
- Đừng bôi nhọ danh tiếng của người khác.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
声›
沸›
鼎›
biển người; người đông nghìn nghịt; người đông như kiếnđông đặc
đinh tai nhức óc; chấn động điếc cả tai; inh tai; chác tai; chói tai
sôi sùng sục; xôn xao
loạn xị bát nháo; ầm ĩ vang trời
để tạo ra một cây vợt (không cần thiết) (thành ngữ)
không có dấu hiệu nơi cư trú của con người (thành ngữ); hoang tànđồng không mông quạnh
đêm khuyasự tĩnh lặng của đêm (thành ngữ)
Một âm thanh cũng không nghe thấy
Lặng Im Không Nói
chết lặngkhông phải là một âm thanh để được nghe (thành ngữ)
hoàn toàn yên tĩnh
không ồn àolặng lẽ