满坐寂然 mǎn zuò jìrán
volume volume

Từ hán việt: 【mãn toạ tịch nhiên】

Đọc nhanh: 满坐寂然 (mãn toạ tịch nhiên). Ý nghĩa là: toàn bộ khán giả im lặng vì mong đợi.

Ý Nghĩa của "满坐寂然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满坐寂然 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn bộ khán giả im lặng vì mong đợi

the whole audience silent with expectation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满坐寂然

  • volume volume

    - 儿童 értóng 身长 shēncháng 不满 bùmǎn 一米 yīmǐ de zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 免票 miǎnpiào

    - trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.

  • volume volume

    - 竟然 jìngrán 满分 mǎnfēn

    - Anh ấy thế mà lại đạt điểm tối đa.

  • volume volume

    - 大自然 dàzìrán 充满 chōngmǎn le 奇迹 qíjì

    - Thiên nhiên đầy rẫy những điều kỳ diệu.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 离去 líqù le 只有 zhǐyǒu 犹然 yóurán 坐在 zuòzài 那里 nàlǐ zǒu

    - mọi người đã đi hết rồi, chỉ còn cô ấy vẫn ngồi ở đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 人多 rénduō 虽然 suīrán zài 沙漠 shāmò zhōng 行进 xíngjìn 感到 gǎndào 枯寂 kūjì

    - bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.

  • volume volume

    - chàng 完歌 wángē 然后 ránhòu 坐下 zuòxia 休息 xiūxī

    - Cô hát xong sau đó ngồi xuống nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 年轻 niánqīng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Anh ấy vẫn còn trẻ và tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 里头 lǐtou 坐满 zuòmǎn le rén

    - trong nhà ngồi chật ních người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JYFE (十卜火水)
    • Bảng mã:U+5BC2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao