Đọc nhanh: 无声片 (vô thanh phiến). Ý nghĩa là: phim câm.
无声片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim câm
只有形象没有声音的影片也叫默片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无声片
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 四野茫茫 , 寂静无声
- ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 岁 时 变换 悄 无声
- Thời gian thay đổi lặng lẽ.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 南看 台上 响起 一片 欢呼声
- Trên khán đài phía nam vang lên một tiếng hoan hô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
无›
片›