Đọc nhanh: 恓惶 (tây hoàng). Ý nghĩa là: bận rộn và bồn chồn, không vui.
恓惶 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bận rộn và bồn chồn
busy and restless
✪ 2. không vui
unhappy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恓惶
- 神色 惶遽
- sắc mặt sợ hãi
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 惶悚 不安
- kinh hoàng sợ hãi không yên
- 惶恐
- kinh hoàng sợ hãi
- 惶惶不可终日
- khiếp sợ vô cùng; không thể chịu đựng nổi dù chỉ một ngày
- 惶然 不知所措
- hoảng sợ không biết xoay sở thế nào
- 股票市场 上 人心惶惶 掀起 抛售 浪潮
- Trên thị trường chứng khoán, tâm lý lo lắng lan rộng, gây ra làn sóng bán ra.
- 惶遽
- kinh hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恓›
惶›