恩宠 ēn chǒng
volume volume

Từ hán việt: 【ân sủng】

Đọc nhanh: 恩宠 (ân sủng). Ý nghĩa là: Sự hào phóng của Hoàng đế đối với một người yêu thích, sự ưu ái đặc biệt từ một người cai trị.

Ý Nghĩa của "恩宠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恩宠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sự hào phóng của Hoàng đế đối với một người yêu thích

Emperor's generosity towards a favorite

✪ 2. sự ưu ái đặc biệt từ một người cai trị

special favor from a ruler

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩宠

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 罗恩 luóēn

    - Tên anh ấy là Ron.

  • volume volume

    - 雨露之恩 yǔlùzhīēn

    - ơn mưa móc

  • volume volume

    - fán 希望 xīwàng 受到 shòudào 皇帝 huángdì 恩宠 ēnchǒng de rén dōu yào 拜倒 bàidǎo zài 面前 miànqián

    - Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 施恩 shīēn rén

    - Anh ấy thích ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī de 机会 jīhuì 感恩 gǎnēn

    - Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén 总是 zǒngshì 充满 chōngmǎn 恩慈 ēncí

    - Anh ấy luôn luôn đối với người khác đầy ắp lòng nhân từ.

  • volume volume

    - 委托 wěituō 照顾 zhàogu 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妇 fūfù

    - Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǒng
    • Âm hán việt: Sủng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIKP (十戈大心)
    • Bảng mã:U+5BA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao