Đọc nhanh: 堪忧 (kham ưu). Ý nghĩa là: ảm đạm, lo lắng.
堪忧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ảm đạm
bleak
✪ 2. lo lắng
worrying
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪忧
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 他 因为 工作 而 担忧
- Anh ấy lo lắng vì công việc.
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 他 因为 迟到 而 难堪
- Anh ấy cảm thấy khó xử vì đến muộn.
- 他 失败 到 了 令人担忧 的 地步
- Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堪›
忧›