心眼 xīnyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tâm nhãn】

Đọc nhanh: 心眼 (tâm nhãn). Ý nghĩa là: trí tuệ; sự thông minh. Ví dụ : - 他有很好的心眼。 Anh ấy có trí tuệ rất tốt.. - 他总是用心眼分析问题。 Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.. - 我希望我也有这样的心眼。 Tôi hy vọng tôi cũng có trí tuệ như vậy.

Ý Nghĩa của "心眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trí tuệ; sự thông minh

指心中的聪明才智,或用于形容一个人的智慧和观察力

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu hěn hǎo de 心眼 xīnyǎn

    - Anh ấy có trí tuệ rất tốt.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 心眼 xīnyǎn 分析 fēnxī 问题 wèntí

    - Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng yǒu 这样 zhèyàng de 心眼 xīnyǎn

    - Tôi hy vọng tôi cũng có trí tuệ như vậy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心眼

  • volume volume

    - shì yǒu hǎo 心眼儿 xīnyǎner de rén

    - Anh ấy là người có bụng dạ rốt.

  • volume volume

    - yǒu 心眼儿 xīnyǎner 什么 shénme shì dōu xiǎng 周到 zhōudào

    - anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 察言观色 cháyánguānsè 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 这个 zhègè 年轻人 niánqīngrén yǒu 心事 xīnshì

    - Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié tài 小心眼儿 xiǎoxīnyǎner le wèi 这么 zhème 点事 diǎnshì 值得 zhíde 生气 shēngqì

    - mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén ràng 心疼 xīnténg

    - Ánh mắt của anh ấy khiến tôi đau lòng.

  • volume volume

    - yǒu hěn hǎo de 心眼 xīnyǎn

    - Anh ấy có trí tuệ rất tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kàn 一眼 yīyǎn jiù 心有灵犀 xīnyǒulíngxī

    - Họ chỉ cần nhìn nhau là hiểu.

  • volume

    - 今天 jīntiān kàn le 一眼 yīyǎn 那台 nàtái 离心机 líxīnjī

    - Tôi đã xem qua máy ly tâm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao