Đọc nhanh: 心轮 (tâm luân). Ý nghĩa là: anāhata hay anahata, luân xa tim 查 克拉, nằm trong lồng ngực.
心轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anāhata hay anahata, luân xa tim 查 克拉, nằm trong lồng ngực
anāhata or anahata, the heart chakra 查克拉, residing in the chest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心轮
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 轮到 她 射击 , 大家 的 眼睛 都 盯住 了 靶心
- đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
轮›