往返 wǎngfǎn
volume volume

Từ hán việt: 【vãng phản】

Đọc nhanh: 往返 (vãng phản). Ý nghĩa là: khứ hồi; lặp đi lặp lại; qua lại; đi đi lại lại; chạy đi chạy lại. Ví dụ : - 往返奔走 chạy đi chạy lại. - 徒劳往返 uổng công chạy đi chạy lại. - 事物是往返曲折的 sự vật cứ lặp đi lặp lại

Ý Nghĩa của "往返" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9

往返 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khứ hồi; lặp đi lặp lại; qua lại; đi đi lại lại; chạy đi chạy lại

来回;反复

Ví dụ:
  • volume volume

    - 往返奔走 wǎngfǎnbēnzǒu

    - chạy đi chạy lại

  • volume volume

    - 徒劳往返 túláowǎngfǎn

    - uổng công chạy đi chạy lại

  • volume volume

    - 事物 shìwù shì 往返 wǎngfǎn 曲折 qūzhé de

    - sự vật cứ lặp đi lặp lại

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 往返 với từ khác

✪ 1. 往返 vs 来回

Giải thích:

Giống:
- Đều biểu thị số lần thực hiện hành động diễn ra nhiều, thường làm bổ ngữ.
Khác:
- "来回" dùng trong khẩu ngữ, "往返" chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
- "来回" có nghĩa là đi lại một lần, từ này có thể lặp lại (来来回回), còn "往返" không thể lặp lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往返

  • volume volume

    - 徒劳往返 túláowǎngfǎn

    - uổng công chạy đi chạy lại

  • volume volume

    - zài 市中心 shìzhōngxīn 飞机场 fēijīchǎng 之间 zhījiān yǒu 往返 wǎngfǎn de 穿梭 chuānsuō 运行 yùnxíng 班车 bānchē

    - Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.

  • volume volume

    - 徒劳往返 túláowǎngfǎn

    - đi lại uổng công; đi về uổng công

  • volume volume

    - 往返奔走 wǎngfǎnbēnzǒu

    - chạy đi chạy lại

  • volume volume

    - 往返 wǎngfǎn 里程 lǐchéng

    - lộ trình khứ hồi.

  • volume volume

    - 渡船 dùchuán 定期 dìngqī 往返 wǎngfǎn 英吉利海峡 yīngjílìhǎixiá

    - Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume volume

    - 事物 shìwù shì 往返 wǎngfǎn 曲折 qūzhé de

    - sự vật cứ lặp đi lặp lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Wǎng , Wàng
    • Âm hán việt: Vãng
    • Nét bút:ノノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOYG (竹人卜土)
    • Bảng mã:U+5F80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao