Đọc nhanh: 返程 (phản trình). Ý nghĩa là: đường về; chặng đường về. Ví dụ : - 预购返程机票。 Đặt mua vé máy bay chuyến về.
返程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường về; chặng đường về
归程;归途
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返程
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 回返 路程
- lộ trình về
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 往返 里程
- lộ trình khứ hồi.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
返›