Đọc nhanh: 市郊往返列车 (thị giao vãng phản liệt xa). Ý nghĩa là: Tàu hỏa chạy quanh thành phố.
市郊往返列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu hỏa chạy quanh thành phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市郊往返列车
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 代表团 乘车 前往 宾馆
- Đoàn đại biểu đi xe đến khách sạn.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
市›
往›
车›
返›
郊›