Đọc nhanh: 单程 (đơn trình). Ý nghĩa là: một chuyến; một lượt; một chiều. Ví dụ : - 单程车票 vé một lượt
单程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một chuyến; một lượt; một chiều
一来或一去的行程 (区别于''来回'')
- 单程 车票
- vé một lượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单程
- 单程 车票
- vé một lượt
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 缴费 过程 非常简单
- Quá trình nộp phí rất đơn giản.
- 办手续 的 过程 很 简单
- Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.
- 工程 竣工 后 已 移交 使用 单位
- công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
程›