Đọc nhanh: 往复 (vãng phục). Ý nghĩa là: lặp đi lặp lại; qua lại, đi lại. Ví dụ : - 往复运动 vận động lặp đi lặp lại. - 循环往复 tuần hoàn lặp đi lặp lại.. - 宾主往复 khách qua chủ lại
往复 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lặp đi lặp lại; qua lại
来回;反复
- 往复运动
- vận động lặp đi lặp lại
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
✪ 2. đi lại
往来;来往
- 宾主 往复
- khách qua chủ lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往复
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 往复运动
- vận động lặp đi lặp lại
- 宾主 往复
- khách qua chủ lại
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 和 那些 人 来往
- Đừng có qua lại với mấy người kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
往›