往复 wǎngfù
volume volume

Từ hán việt: 【vãng phục】

Đọc nhanh: 往复 (vãng phục). Ý nghĩa là: lặp đi lặp lại; qua lại, đi lại. Ví dụ : - 往复运动 vận động lặp đi lặp lại. - 循环往复 tuần hoàn lặp đi lặp lại.. - 宾主往复 khách qua chủ lại

Ý Nghĩa của "往复" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

往复 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lặp đi lặp lại; qua lại

来回;反复

Ví dụ:
  • volume volume

    - 往复运动 wǎngfùyùndòng

    - vận động lặp đi lặp lại

  • volume volume

    - 循环往复 xúnhuánwǎngfù

    - tuần hoàn lặp đi lặp lại.

✪ 2. đi lại

往来;来往

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宾主 bīnzhǔ 往复 wǎngfù

    - khách qua chủ lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往复

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - 往复运动 wǎngfùyùndòng

    - vận động lặp đi lặp lại

  • volume volume

    - 宾主 bīnzhǔ 往复 wǎngfù

    - khách qua chủ lại

  • volume volume

    - 循环往复 xúnhuánwǎngfù

    - tuần hoàn lặp đi lặp lại.

  • volume volume

    - qǐng jiāng 银行 yínháng 汇付 huìfù 底单 dǐdān 复印件 fùyìnjiàn 一份 yīfèn wǎng 本校 běnxiào

    - Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.

  • volume volume

    - 一颗颗 yīkēkē 汗珠子 hànzhūzi 往下掉 wǎngxiàdiào

    - Từng hạt mồ hôi rơi xuống.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 材料 cáiliào 复合 fùhé 形成 xíngchéng xīn 合金 héjīn

    - Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.

  • volume volume

    - 不要 búyào 那些 nèixiē rén 来往 láiwǎng

    - Đừng có qua lại với mấy người kia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Wǎng , Wàng
    • Âm hán việt: Vãng
    • Nét bút:ノノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOYG (竹人卜土)
    • Bảng mã:U+5F80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao