形态 xíngtài
volume volume

Từ hán việt: 【hình thái】

Đọc nhanh: 形态 (hình thái). Ý nghĩa là: hình thái, hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật), hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ). Ví dụ : - 意识形态。 hình thái ý thức. - 观念形态。 hình thái quan niệm

Ý Nghĩa của "形态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

形态 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hình thái

事物的形状或表现

Ví dụ:
  • volume volume

    - 意识形态 yìshíxíngtài

    - hình thái ý thức

  • volume volume

    - 观念形态 guānniànxíngtài

    - hình thái quan niệm

✪ 2. hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật)

生物体外部的形状

✪ 3. hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ)

词的内部变化形式,包括构词形式和词形变化的形式

So sánh, Phân biệt 形态 với từ khác

✪ 1. 形态 vs 形状

Giải thích:

"形态" là thứ trừu tượng, không nhìn thấy và không sờ thấy được: "形状" là thứ cụ thể, nhìn được và sờ được.
Cả hai đều là danh từ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng khác nhau và không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形态

  • volume volume

    - 前倨后恭 qiánjùhòugōng ( 形容 xíngróng 对人 duìrén 态度 tàidù 转变 zhuǎnbiàn 傲慢 àomàn )

    - trước ngạo mạn, sau cung kính.

  • volume volume

    - 意识形态 yìshíxíngtài

    - hình thái ý thức

  • volume volume

    - 深刻理解 shēnkèlǐjiě 把握 bǎwò 人类文明 rénlèiwénmíng 新形态 xīnxíngtài de 丰富 fēngfù 内涵 nèihán

    - Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.

  • volume volume

    - 观念形态 guānniànxíngtài

    - hình thái quan niệm

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 岩峰 yánfēng 形态 xíngtài 独特 dútè

    - Mỏm núi đá này có hình thái độc đáo.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 激情 jīqíng zài 动态 dòngtài 亮度 liàngdù 强度 qiángdù huò 形态 xíngtài 方面 fāngmiàn 类似 lèisì 火焰 huǒyàn de 东西 dōngxī

    - Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.

  • volume volume

    - 蝌蚪 kēdǒu shì 青蛙 qīngwā de 幼年 yòunián 形态 xíngtài

    - Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.

  • - diàn xiōng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 胸部 xiōngbù 形态 xíngtài ràng rén 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 自信 zìxìn

    - Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao